VIETNAMESE

cao nguyên

ENGLISH

plateau

  
NOUN

/plæˈtoʊ/

highland, high plain

Cao nguyên là một khu vực tương đối bằng phẳng, có sườn dốc và thường có độ cao tuyệt đối trên 500 m, bị hạn chế bởi các vách bậc hay sườn dốc rõ nét với vùng đất thấp xung quanh.

Ví dụ

1.

Những ngọn núi cao nhất (800-850 m) được bao phủ bởi các cao nguyên đá ong có rừng.

The highest mountains (800-850 m) are capped with forested lateritic plateaux.

2.

Ngoài hoa rừng, Mộc Châu còn là cao nguyên với núi non trùng điệp, những rừng thông ngút ngàn, đồi chè xanh mơn mởn hay những vườn dâu chín mọng tươi ngon.

In addition to forest flowers, Moc Chau is also a plateau with many mountains, extensive pine forests, lush green tea hills or delicious ripe strawberry gardens.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại địa hình nhé! - Plain (đồng bằng, bình nguyên): một khu vực phẳng lớn, thường có ít cây. Ví dụ: The Great Plains of North America. (Đại bình nguyên vùng Bắc Mỹ) - Plateau (cao nguyên): một khu vực phẳng lớn được nâng cao đáng kể so với đất xung quanh. Ví dụ: The Tibetan Plateau. (Cao nguyên Tây Tạng) - Valley (thung lũng): một khu vực đất thấp giữa các đồi hoặc núi, thường có một con sông chảy qua. Ví dụ: The Napa valley in California. (Thung lũng Napa ở California.) - Delta (vùng đồng bằng châu thổ sông): một khu vực đất thấp ở đầu sông, được hình thành bởi lắng đọng phù sa. Ví dụ: The Nile Delta in Egypt. (Đồng bằng sông Nile ở Ai Cập.)