VIETNAMESE

bể tự hoại

ENGLISH

septic tank

  
NOUN

/ˈsɛptɪk tæŋk/

detritus tank, digestion tank

Bể tự hoại là một phần chính của hệ thống tự hoại. Hệ thống tự hoại là hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ, thường được áp dụng đối với những vùng cách xa hệ thống xử lý nước thải của nhà nước hoặc các công ty chuyên xử lý nước thải.

Ví dụ

1.

Bể tự hoại là một buồng ngầm làm bằng bê tông, sợi thủy tinh hoặc nhựa, qua đó nước thải sinh hoạt chảy qua để xử lý cơ bản.

A septic tank is an underground chamber made of concrete, fiberglass, or plastic through which domestic wastewater flows for basic treatment.

2.

Đây là cái bể tự hoại của chúng tôi.

This is our septic tank.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của tank nhé!

Tank (noun): chiếc xe tăng

  • Ví dụ: Quân đội đã sử dụng nhiều xe tăng trong cuộc chiến. (The military has used many tanks in the war.)

Tank (verb): làm hỏng, làm thất bại hoặc chấp nhận một cách nhanh chóng hoặc mạnh mẽ

  • Ví dụ: Các đối thủ đã làm hỏng trận đấu cuối cùng. (The opponents tanked the final match.)

Tank (noun): hòn ao, bể chứa nước

  • Ví dụ: Cá của tôi sống trong một bể nước lớn. (My fish live in a large tank.)