VIETNAMESE

lập trình web

ENGLISH

web developer

  
NOUN

/wɛb dɪˈvɛləpər/

Lập trình web là công việc sử dụng các ngôn ngữ lập trình, công nghệ hỗ trợ để tạo ra một website tương tác.

Ví dụ

1.

Hiện tại, Mark là nhà lập trình web cho hãng thời trang khổng lồ Gucci.

By day, Mark is a web developer for the fashion giant Gucci.

2.

Các nhà lập trình web tạo và duy trì các trang web, đồng thời chịu trách nhiệm về các khía cạnh kỹ thuật của trang web.

Web developers create and maintain websites, and are also responsible for the site's technical aspects.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của program:

- hoạch định (program): We learn how to programme our own lives.

(Chúng tôi học cách tự hoạch định cuộc sống của chính mình.)

- chương trình (program): The next step in developing a training program is going to be carried out next week.

(Bước tiếp theo trong việc phát triển một chương trình đào tạo sẽ được tiến hành vào tuần tới.)