VIETNAMESE

ly

ENGLISH

glass

  
NOUN

/glæs/

Ly là một vật chứa mở được sử dụng để giữ chất lỏng để rót hoặc uống, nó cũng có thể được sử dụng để lưu trữ chất rắn để rót.

Ví dụ

1.

Cô đổ một ít sữa vào ly.

She poured some milk into a glass.

2.

Mang cho tôi một cái ly!

Bring me a glass!

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu điểm khác nhau giữa cup, mug glass nhé

- a cup là một vật đựng nhỏ, tròn, thường có tay cầm, dùng để uống đồ uống nóng như trà và cà phê. Một chiếc cup đôi khi nằm trên một chiếc đĩa. Ví dụ: John put his cup and saucer on the coffee table. (John đặt cái tách và đĩa lên bàn cà phê)

- a mug là là một chiếc cốc lớn, sâu có cạnh thẳng và có tay cầm, dùng để đựng đồ uống nóng. Bạn không đặt một chiếc mug lên một chiếc đĩa. Ví dụ: He spooned instant coffee into two of the mugs. (Anh ấy múc cà phê hòa tan vào 2 chiếc cốc)

- a glass là một vật chứa được làm bằng thủy tinh, cao, không có tay cầm và dùng để đựng đồ uống lạnh. Ví dụ: I put down my glass and stood up. (tôi đặt ly của mình xuống và đứng dậy)