VIETNAMESE

đập

đập nước

ENGLISH

dam

  
NOUN

/dæm/

Đập là loại công trình nhằm ngăn dòng nước mặt hoặc ngăn dòng giữ nước từ các con sông, suối nhằm khai thác sử dụng tài nguyên nước. Các nhà máy thủy điện, nhà máy thủy điện tích năng lợi thường đi cùng với đập.

Ví dụ

1.

Đập cao Aswan nằm trên sông Nin ở Ai Cập.

The Aswan High Dam is on the River Nile in Egypt.

2.

Nước này hiện đang tiến hành xây dựng đập thủy điện lớn nhất thế giới trên sông Brahmaputra, con đập quan trọng đối với nền nông nghiệp Ấn Độ.

The country is currently at work on constructing the world's largest hydroelectric dam on the Brahmaputra river, which is vital for Indian agriculture.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của dam nhé!

Dam burst:

Định nghĩa: Sự vỡ đập, sự đổ vỡ của một hệ thống đập nước, thường gây ra lũ lụt và thiệt hại.

Ví dụ: Khi con đập bị vỡ, hàng trăm ngôi nhà đã bị ngập lụt. (When the dam burst, hundreds of houses were flooded.)

Dam up:

Định nghĩa: Ngăn cản hoặc làm chậm lại sự chảy của một lưu lượng nước bằng cách xây dựng một đập hoặc chắn đá.

Ví dụ: Chúng tôi đã phải đập lưu vực này để đảm bảo không có nguy cơ ngập lụt. (We had to dam up this watershed to ensure there's no risk of flooding.)

Hold back the dam:

Định nghĩa: Kiềm chế hoặc ngăn chặn cảm xúc hoặc sự cảm thấy.

Ví dụ: Cô phải kiềm chế nước mắt để không khóc giữa đám đông. (She had to hold back the dam to avoid crying in front of the crowd.)