VIETNAMESE
kéo cắt chỉ
ENGLISH
clipper
/θrɛd ˈsɪzərz/
thread scissors
Kéo cắt chỉ là loại kéo nhỏ dùng để cắt chỉ trong may vá.
Ví dụ
1.
Mẹ dùng kéo cắt chỉ để cắt bỏ phần chỉ thừa trên áo.
She used clipper to cut off the excess thread on her shirt.
2.
Bạn có kéo cắt chỉ không?
Do you have a clipper?
Ghi chú
Clipper là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của clipper nhé!
Nghĩa 1: Dụng cụ cắt (bấm móng tay, tông đơ)
Ví dụ:
He used a nail clipper to trim his nails.
(Anh ấy dùng bấm móng tay để cắt móng.)
Nghĩa 2: Tàu thuyền di chuyển nhanh
Ví dụ:
The tea clipper was one of the fastest ships in the 19th century.
(Tàu chở trà là một trong những con tàu nhanh nhất thế kỷ 19.)
Nghĩa 3: Máy cắt cỏ
Ví dụ:
He bought a new clipper to trim his lawn.
(Anh ấy đã mua một chiếc máy cắt cỏ mới để cắt bãi cỏ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết