VIETNAMESE

kỹ sư điện tử

ENGLISH

electronic engineer

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư điện tử là người phụ trách nghiên cứu, thiết kế kiểm tra kỹ thuật các vấn đề của hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư điện tử thiết kế và phát triển thiết bị điện tử, bao gồm các hệ thống phát sóng và truyền thông, chẳng hạn như máy nghe nhạc di động.

Electronics engineers design and develop electronic equipment, including broadcast and communications systems, such as portable music players.

2.

Helen trở thành kỹ sư điện tử sau bốn năm học.

Helen became an electronic engineer after four years of study.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Engineer (noun): người kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật. Example: Một kỹ sư cần phải có kiến thức vững về công nghệ. (An engineer needs to have solid knowledge of technology.)

  • Engineer (verb): thiết kế, xây dựng, sáng tạo hoặc điều chỉnh một hệ thống hoặc sản phẩm. Example: Ông đã được thuê để thiết kế lại hệ thống cấp nước. (He was hired to engineer the water supply system again.)

  • Engineering (noun): ngành kỹ thuật, công việc hoặc quá trình liên quan đến việc thiết kế, xây dựng hoặc duy trì các hệ thống, cơ sở hạ tầng, hoặc sản phẩm. Example: Cô ấy học kỹ thuật tại trường đại học. (She is studying engineering at university.)

  • Engineering (adjective): liên quan đến việc thiết kế, xây dựng, hoặc sử dụng kỹ thuật. Example: Dự án này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật mạnh mẽ. (This project requires strong engineering knowledge.)