VIETNAMESE

cuộn chỉ

ENGLISH

reel of thread

  
NOUN

/ril ʌv θrɛd/

Cuộn chỉ là các cuộn nhỏ được quấn chỉ rất dày ở xung quanh, thường dùng trong việc may vá.

Ví dụ

1.

Tôi muốn một số cuộn chỉ có màu sắc phù hợp.

I want some reels of thread in matching colours.

2.

Cô ấy đã dùng 1 cây kim và cuộn chỉ để may nó.

She used a needle and a reel of thread to sew it.

Ghi chú

Cùng phân biệt yard thread nha!

- Sợi (yarn) là một chiều dài liên tục của các sợi đan vào nhau, thích hợp để sử dụng trong sản xuất hàng dệt, may, móc, đan, dệt, thêu hoặc dệt kim.

Ví dụ: She still spins the yarn and knits sweaters for her family.

(Bà vẫn quay sợi và đan những chiếc áo len chui đầu cho gia đình của bà.)

- Chỉ (thread) là một loại sợi dùng để may bằng tay hoặc bằng máy.

Ví dụ: She sewed it on with needle and thread.

(Cô ấy đã khâu nó lại bằng kim và chỉ.)