VIETNAMESE
kho lạnh
ENGLISH
cold storage
/koʊld ˈstɔrəʤ/
Kho lạnh là một hệ thống quan trọng trong làm lạnh thực phẩm.
Ví dụ
1.
Bụi bẩn có thể thu hút sâu bọ hoặc gây ra nấm mốc ở kho lạnh.
Dirt can lead to bugs or fungus in cold storage.
2.
Anh nên để thịt vào kho lạnh.
You should keep meat in cold storage.
Ghi chú
Phân biệt warehouse và storage:
- warehouse: nhà kho có xu hướng lớn hơn và người ta có thể nghĩ rằng nó nằm ngoài khuôn viên hoặc nằm rời ra ngoài.
VD: Goods are stored in the warehouse. - Hàng hóa cất trong kho.
- storage: kho lưu trữ là nơi mọi thứ được lưu trữ trong một khoảng thời gian dài hơn.
VD: Because the chair is too old, we put it in a storage. - Vì chiếc ghế quá cũ nên chúng tôi bỏ nó vào nhà kho.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết