VIETNAMESE

chai

bình

ENGLISH

bottle

  
NOUN

/ˈbɑtəl/

Chai là vật dùng để đựng nước, thường được làm bằng nhựa hoặc thuỷ tinh, có cổ hẹp.

Ví dụ

1.

Chai nhựa nhẹ hơn chai thủy tinh.

Plastic bottles are lighter than glass ones.

2.

Để tránh việc tiêu thụ nhựa, tôi luôn mang theo chai giữ nhiệt của riêng mình khi đi làm thay vì mua đồ uống.

To avoid consuming more plastic, I always bring my own vacuum bottle to work instead of buying drinks.

Ghi chú

Cùng phân biệt bottle can nha!

- Chai (Bottle) là vật dùng để đựng nước, thường được làm bằng nhựa hoặc thuỷ tinh, có cổ hẹp (narrow neck).

- Lon (Can) là đồ đựng chất lỏng, bằng nhựa hoặc kim loại (metal), miệng nhỏ.