VIETNAMESE

cửa biển

ENGLISH

sea gate

  
NOUN

/si geɪt/

Cửa biển là chỗ sông chảy ra biển hay nơi tàu thuyền ra vào, ở bờ biển hay gần bờ biển.

Ví dụ

1.

Bạn nên đến cửa biển đó, có cảnh đẹp lắm.

You should go to that sea gate, the view is so beautiful.

2.

Tôi đang đứng gần cửa biển, quang cảnh ở đây rất trong lành và tuyệt vời.

I'm standing near the sea gate, the view here is so refreshing and fantastic.

Ghi chú

Một số nghĩa của từ gate:

- gate (số người xem): The gate for the match was a reported 2.6 million.

(Số người xem trận đấu đó được báo là 2.6 triệu người.)

- gate (cửa ra vào): All passengers for flight 103 please proceed to gate D4.

(Tất cả những hành khách của chuyến bay 103 hãy đi đến cửa ra vào D4.)