VIETNAMESE

cảnh đẹp

phong cảnh đẹp, phong cảnh ngoạn mục, phong cảnh hùng vĩ

ENGLISH

beautiful scenery

  
NOUN

/ˈbjutəfəl ˈsinəri/

lovely sight, breathtaking landscape, majestic scenery

Cảnh đẹp là quang cảnh xung quanh mang một vẻ đẹp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Bạn sẽ thấy rất nhiều cảnh đẹp của Thành Phố Lớn.

You will see a lot of beautiful scenery in the Big City.

2.

Tôi sống ở Kent và thích đi quanh những con đường đồng quê và những cảnh đẹp.

I live in Kent and love going around the country lanes and beautiful scenery.

Ghi chú

Một số synonyms của beautiful scenery:

- breathtaking landscape (phong cảnh ngoạn mục): An added bonus, which doesn't cost a penny, is the breathtaking landscape.

(Một điểm cộng nữa, không tốn một xu, là phong cảnh ngoạn mục.)

- majestic scenery (phong cảnh hùng vĩ): Ha Giang is a land famous for its majestic scenery, terraced fields as far as the eye can see, fields of buckwheat flowers.

(Hà Giang là vùng đất nổi tiếng với phong cảnh hùng vĩ, những thửa ruộng bậc thang ngút tầm mắt, những cánh đồng hoa tam giác mạch.)