VIETNAMESE

cộng tác viên kinh doanh

ENGLISH

business collaborator

  
NOUN

/ˈbɪznəs kəˈlæbəˌreɪtər/

Cộng tác viên kinh doanh là người sử dụng thời gian linh hoạt hằng ngày để đăng các bài viết lên các nền tảng mạng xã hội hoặc tận dụng mối quan hệ quen biết để có thể bán được hàng, giúp cho các chủ cửa hàng bán được sản phẩm.

Ví dụ

1.

Vai trò của một cộng tác viên kinh doanh là thực hiện nghiên cứu và phân tích để xác định điểm mạnh và điểm yếu của công ty.

A business collaborator's role is to perform research and analysis to determine the company's strengths and weaknesses.

2.

Anh ấy đang làm việc với tư cách là một cộng tác viên kinh doanh.

He is working as a business collaborator.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Trade (thương mại):

Định nghĩa: Quá trình mua bán hoặc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các bên để đạt được lợi nhuận.

Ví dụ: Việc kết nối với các đối tác quốc tế là quan trọng trong thương mại ngày nay. (Connecting with international partners is crucial in modern trade.)

Enterprise (doanh nghiệp):

Định nghĩa: Tổ chức hoạt động kinh doanh với quy mô lớn, thường liên quan đến việc quản lý và phát triển các nguồn lực.

Ví dụ: Doanh nghiệp này đã mở rộng hoạt động của mình sang thị trường quốc tế. (This enterprise has expanded its operations to the international market.)

Industry (ngành công nghiệp):

Định nghĩa: Nhóm các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một lĩnh vực sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ cụ thể.

Ví dụ: Ngành công nghiệp ô tô đang đối mặt với nhiều thách thức về phát triển bền vững. (The automotive industry is facing many challenges in sustainable development.)

Company (công ty):

Định nghĩa: Một tổ chức kinh doanh được thành lập với mục tiêu cụ thể và thường có các cổ đông chia sẻ lợi nhuận và rủi ro.

Ví dụ: Công ty ABC chuyên sản xuất và phân phối sản phẩm công nghệ cao. (ABC Company specializes in manufacturing and distributing high-tech products.)