VIETNAMESE
xe lôi
ENGLISH
trailer
/ˈtreɪlər/
Xe Lôi là loại xe giống xe xích lô nhưng người chở thì ngồi phía trước, đạp xe kéo đi.
Ví dụ
1.
Ngay sau đó những chiếc xe lôi đã trở thành một cảnh tượng quen thuộc.
Soon the trailers became a familiar sight.
2.
Những chiếc xe xích lô và những chiếc xe lôi đã góp phần không nhỏ vào việc hình thành nên nét văn hóa của thành phố.
The cyclos and the trailers have contributed significantly to the formation of the city's culture.
Ghi chú
Trailer là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của trailer nhé!
Nghĩa 1: Xe lôi, một loại xe được kéo bởi một phương tiện khác
Ví dụ:
The truck driver attached the trailer to his vehicle.
(Tài xế xe tải đã gắn xe lôi vào phương tiện của mình.)
Nghĩa 2: Đoạn phim ngắn quảng bá phim
Ví dụ:
The movie trailer showed exciting scenes from the upcoming film.
(Đoạn trailer của bộ phim đã trình chiếu những cảnh hấp dẫn từ bộ phim sắp ra mắt.)
Nghĩa 3: Căn nhà di động
Ví dụ:
They live in a trailer while their house is being built.
(Họ sống trong một căn nhà di động trong khi ngôi nhà của họ đang được xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết