VIETNAMESE

kệ trưng bày sản phẩm

ENGLISH

counter display rack

  
NOUN

/ˈkaʊntər dɪˈspleɪ ræk/

Kệ trưng bày là một thiết bị được sử dụng để sắp xếp hàng hóa trong các cửa hàng, kho hàng, được thiết kế theo khuôn mẫu nhất định.

Ví dụ

1.

Bạn có thể mua kệ trưng bày sản phẩm đẹp cho cửa hàng của mình tại IKEA.

You can buy a nice counter display rack for your store in IKEA.

2.

Rất nhiều người tập trung tại kệ trưng bày sản phẩm mới.

A lot of people gathered at the counter display rack.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt rackshelf nha!

- shelf (kệ đơn, ngăn tủ): một mặt phẳng ngang, thường được gắn vào tường hoặc một ngăn của tủ hoặc kệ lớn, dùng để đặt hoặc trưng bày vật dụng.

Ví dụ: She placed her favorite books on the wall shelf. (Cô ấy đã đặt những quyển sách yêu thích lên chiếc kệ gắn tường.)

- rack (kệ đỡ, giá đỡ): một hệ thống kệ cao có nhiều ngăn hoặc khe để treo hoặc đặt các đồ vật.

Ví dụ: He placed a rack in the garage for storing bike fixing tools. (Anh ấy đặt một chiếc kệ trong ga-ra để chứa dụng cụ sửa xe.)