VIETNAMESE

lập trình viên

lập trình web

ENGLISH

programmer

  
NOUN

/ˈprəʊɡræmə/

coder

Lập trình viên là người viết ra các chương trình máy tính.

Ví dụ

1.

Lập trình viên là một cá nhân chịu trách nhiệm tạo ra hoặc làm việc trên sự phát triển của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A programmer is an individual who is responsible for creating or working on the development of a product or service.

2.

Đối với lập trình viên, thời gian là tiền bạc.

For the programmer, time is money.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của program:

- hoạch định (program): We learn how to programme our own lives.

(Chúng tôi học cách tự hoạch định cuộc sống của chính mình.)

- chương trình (program): The next step in developing a training program is going to be carried out next week.

(Bước tiếp theo trong việc phát triển một chương trình đào tạo sẽ được tiến hành vào tuần tới.)