VIETNAMESE

kim tự tháp

ENGLISH

Pyramid

  
NOUN

/ˈpɪrəmɪd/

Kim tự tháp là một cấu trúc có các mặt bên ngoài của nó là hình tam giác và hội tụ về một bậc ở đỉnh, làm cho hình dạng gần giống như một kim tự tháp theo nghĩa hình học.

Ví dụ

1.

Kim tự tháp cao 50 mét và 100 mét quanh chân đế.

The Pyramid is 50 metres high and 100 metres round the base.

2.

Chúng ta thấy kim tự tháp dọc sông Nile.

We see the Pyramid along the Nile.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của pyramid nhé!

Pyramid scheme

Định nghĩa: Một hình thức lừa đảo tài chính, trong đó những người tham gia phải chi tiền cho những người tham gia trước đó thay vì từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị thực.

Ví dụ: Anh ta mời tôi tham gia một hệ thống kiếm tiền nhanh, nhưng sau đó tôi nhận ra đó chỉ là một trò lừa đảo đa cấp. (He invited me to join a get-rich-quick scheme, but then I realized it was just a pyramid scheme.)

Pyramid of success

Định nghĩa: Một hệ thống hoặc một loạt các bước hoặc yếu tố cần thiết để đạt được thành công.

Ví dụ: Học viên đã học và áp dụng các nguyên tắc trong kim tự tháp thành công của huấn luyện viên để đạt được mục tiêu cá nhân của họ. (The students studied and applied the principles in the coach's pyramid of success to achieve their personal goals.)