VIETNAMESE

đôi đũa

word

ENGLISH

chopsticks

  
NOUN

/ˈʧɑpˌstɪks/

Đũa là một cặp thanh có chiều dài bằng nhau, cỡ khoảng 15–25 cm, là dụng cụ ăn uống cổ truyền ở Đông Á.

Ví dụ

1.

Bạn có thể dùng đôi đũa để gắp thức ăn.

You can use the chopsticks to grab the food.

2.

Vui lòng tách đôi đũa ra.

Please separate the chopsticks.

Ghi chú

Chopsticks là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và dụng cụ ăn uống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Tableware - Bộ đồ ăn Ví dụ: Chopsticks are often part of a traditional tableware set in many Asian countries. (Đũa thường là một phần của bộ đồ ăn truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á.)

check Asian cuisine - Ẩm thực châu Á Ví dụ: Chopsticks are commonly used when eating Asian cuisine such as sushi, noodles, and dumplings. (Đũa thường được sử dụng khi ăn các món ẩm thực châu Á như sushi, mì và bánh bao.)

check Cultural tradition - Truyền thống văn hóa Ví dụ: Using chopsticks is an important cultural tradition in countries like China and Japan. (Việc sử dụng đũa là một truyền thống văn hóa quan trọng ở các quốc gia như Trung Quốc và Nhật Bản.)