VIETNAMESE
đôi đũa
ENGLISH
chopsticks
/ˈʧɑpˌstɪks/
Đũa là một cặp thanh có chiều dài bằng nhau, cỡ khoảng 15–25 cm, là dụng cụ ăn uống cổ truyền ở Đông Á.
Ví dụ
1.
Bạn có thể dùng đôi đũa để gắp thức ăn.
You can use the chopsticks to grab the food.
2.
Vui lòng tách đôi đũa ra.
Please separate the chopsticks.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến dụng cụ nhà bếp (kitchen amenities) nha!
- bowl: bát
- knife: dao
- chopping board: thớt
- cup: chén
- spoon: thìa, muỗng
- fork: nĩa
- plate: dĩa
- frying pan: chảo rán
- chopsticks: đôi đũa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết