VIETNAMESE

du lịch

word

ENGLISH

travel

  
NOUN

/ˈtrævəl/

Du lịch là việc đi lại nhằm mục đích niềm vui hoặc kinh doanh, cũng là lý thuyết và thực hành về tổ chức các chương trình đi du lịch, ngành kinh doanh nhằm thu hút, cung cấp và giải trí cho khách du lịch, và việc kinh doanh của các tổ chức điều hành các tour du lịch.

Ví dụ

1.

Anh trai tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.

My brother is old enough to travel alone.

2.

Gia đình tôi sẽ đi du lịch ở nước ngoài.

My family will tour a foreign country.

Ghi chú

Travel là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của travel nhé!

check Nghĩa 1: Đi du lịch, di chuyển để nghỉ dưỡng hoặc tham quan Ví dụ: They plan to travel to Europe next summer. (Họ dự định đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

check Nghĩa 2: Di chuyển, chuyển động từ một địa điểm này đến địa điểm khác Ví dụ: The sound travels faster in water than in air. (Tiếng động di chuyển nhanh hơn trong nước so với không khí.)

check Nghĩa 3: Trải qua thời gian hoặc không gian Ví dụ: The story of his life travels across many cultures. (Câu chuyện cuộc đời anh ấy trải qua nhiều nền văn hóa.)