VIETNAMESE

khách sạn

ENGLISH

hotel

  
NOUN

/hoʊˈtɛl/

Khách sạn là một loại hình doanh nghiệp, có đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh thu lợi nhuận.

Ví dụ

1.

Khách sạn là một cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trú có trả tiền trên cơ sở ngắn hạn.

A hotel is an establishment that provides paid lodging on a short-term basis.

2.

Khách sạn của tôi là một khách sạn bốn sao.

My hotel is a four - star hotel.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các loại hình khách sạn (hotel) nha!

- Youth hostel: nhà nghỉ thanh niên (nhà nghỉ dành cho giới trẻ)

- B&B (bed and breakfast): nhà nghỉ có kèm bữa sáng (loại nhà nghỉ chỉ có giường ngủ và bữa ăn sáng)

- Guesthouse: nhà nghỉ, nhà khách (khách sạn gia đình có quy mô nhỏ)

- Inn: nhà trọ, khách sạn quy mô nhỏ

- Tavern: quán trọ, quán rượu

- Flophouse: quán trọ rẻ tiền

- Apartment hotel: khách sạn kiểu căn hộ

- Garden hotels: khách sạn có vườn hoa

- Casino hotel: khách sạn có sòng bạc

- Eco hotel: khách sạn sinh thái