VIETNAMESE

kim đồng hồ

ENGLISH

hand

  
NOUN

/hænd/

Kim đồng hồ là một trong những bộ phận chủ chốt có lịch sử lâu đời hàng đầu để hiển thị thời gian trên những chiếc đồng hồ kim truyền thống.

Ví dụ

1.

Có ai có đồng hồ có kim giây không?

Does anyone have a watch with a second hand?

2.

Các kim đồng hồ kêu tích tắc.

The hands of the clock tick.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến các bộ phận của một chiếc đồng hồ (watch) nè!

- clock-face: mặt đồng hồ

- minute-hand: kim phút

- hour-hand: kim giờ

- second-hand: kim giây