VIETNAMESE

địa danh

ENGLISH

site

  
NOUN

/saɪt/

location, place

Địa danh là tên gọi các địa điểm được xác định bằng danh từ riêng, đó có thể là tên địa hình thiên nhiên, tên công trình xây dựng, tên các đơn vị hành chính,…

Ví dụ

1.

Anh ấy là chuyên gia về nguồn gốc các địa danh.

He is an expert on the origin of site-names.

2.

Ngôi nhà thời thơ ấu của Steve Jobs có thể trở thành địa danh lịch sử.

Steve Jobs' childhood home may become historical site.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với site nhé!

Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.)

Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.)

Vùng (Area): Định nghĩa: Vùng là một phần nhỏ hơn của một khu vực lớn hơn, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: Vùng quê này có nhiều người nông dân. (This rural area has many farmers.)

Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.)