VIETNAMESE

địa danh

word

ENGLISH

site

  
NOUN

/saɪt/

location, place

Địa danh là tên gọi các địa điểm được xác định bằng danh từ riêng, đó có thể là tên địa hình thiên nhiên, tên công trình xây dựng, tên các đơn vị hành chính,…

Ví dụ

1.

Anh ấy là chuyên gia về nguồn gốc các địa danh.

He is an expert on the origin of site-names.

2.

Ngôi nhà thời thơ ấu của Steve Jobs có thể trở thành địa danh lịch sử.

Steve Jobs' childhood home may become historical site.

Ghi chú

Site là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của site nhé!

check Nghĩa 1: Địa danh khảo cổ hoặc vị trí sự kiện Ví dụ: The ancient ruins are located at an archaeological site. (Tàn tích cổ đại nằm ở một địa danh khảo cổ học.)

check Nghĩa 2: Khu vực xây dựng Ví dụ: The construction site is fenced off for safety. (Khu vực xây dựng được rào lại để đảm bảo an toàn.)

check Nghĩa 3: Trang web Ví dụ: They launched a new e-commerce site to sell products online. (Họ đã ra mắt một trang web thương mại điện tử để bán sản phẩm trực tuyến.)