VIETNAMESE

chốt cửa

tay nắm cửa

ENGLISH

door lock

  
NOUN

/dɔr lɑk/

door knob

Chốt cửa là một dụng cụ thường làm bằng kim loại để ngăn việc mở cửa, được làm ra với mục đích để không cho người khác mở được cửa nếu không được cho phép.

Ví dụ

1.

Khóa cửa là thiết bị tuyệt đối cần thiết để giữ cho ngôi nhà của bạn an toàn và bảo mật khi bạn ra vào nhà.

Door locks are an absolute essential in keeping your home safe and secure when you are both in and out of the house.

2.

Anh ấy nói rằng anh ấy đã để lại cho tôi chìa khóa của chốt cửa mới.

He said he already left me the key to the new door lock.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của door nhé!

Close the door on something:

  • Đóng cửa với một khả năng hoặc cơ hội.

  • Ví dụ: Anh ta đã đóng cửa trái tim mình với tình yêu sau khi trải qua mối tình đau khổ. (He closed the door on love after experiencing a painful relationship.)

Leave the door open:

  • Để lại một cơ hội hoặc khả năng mở cho điều gì đó.

  • Ví dụ: Dù gặp khó khăn, họ vẫn muốn để lại cửa mở cho sự hợp tác trong tương lai. (Despite the difficulties, they still want to leave the door open for cooperation in the future.)

Next door:

  • Gần, ở gần.

  • Ví dụ: Nhà hàng mới mở cách nhà tôi gần. (The new restaurant that opened is just next door to my house.)

Open doors:

  • Cơ hội hoặc tiềm năng mở rộng.

  • Ví dụ: Việc học ngoại ngữ có thể mở ra nhiều cửa cho sự nghiệp của bạn. (Learning a foreign language can open doors to many opportunities in your career.)