VIETNAMESE

giấy bạc

ENGLISH

foil

  
NOUN

/fɔɪl/

aluminum foil

Giấy bạc là giấy nhôm rất nhẹ, mỏng và đa dụng bởi loại giấy này có thành phần kim loại dễ dàng tạo hình, bọc, gói, phủ lên trên hoặc lót phía dưới khi nấu nướng và bảo quản thức ăn.

Ví dụ

1.

Người thợ làm tóc nói chuyện khi anh ta đặt giấy bạc vào.

The hairdresser chatted as he put the foils in.

2.

Mẹ tôi thường sử dụng giấy bạc gói bên ngoài đồ ăn để nướng.

My mother used to use foil to wrap food on the grill.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của foil nhé!

  • Foil (noun):

Định nghĩa: Mảnh vật liệu mỏng và linh hoạt thường được sử dụng để bọc thức ăn hoặc bảo vệ các bề mặt khác.

Ví dụ: Bạn có thể sử dụng một tờ giấy bạc để bọc thức ăn còn dư sau bữa tối. (You can use a sheet of foil to wrap up leftover food.)

  • Foil (verb):

Định nghĩa: Ngăn chặn hoặc làm thất bại một kế hoạch, một ý định hoặc một hành động của người khác.

Ví dụ: Kế hoạch của họ bị làm thất bại khi kẻ gian đã làm hỏng các hệ thống máy tính của họ. (Their plan was foiled when the villain sabotaged their computer systems.)

  • Foil (character):

Định nghĩa: Nhân vật trong một câu chuyện, một vở kịch hoặc một bộ phim, thường được sử dụng để làm nổi bật tính cách của nhân vật chính bằng cách so sánh.

Ví dụ: Trong "Sherlock Holmes", Moriarty là một nhân vật nền cho Holmes - trong khi Holmes là thông minh và có lý trí, Moriarty lại là một tên tội phạm thông minh. (In "Sherlock Holmes," Moriarty serves as a foil to Holmes - while Holmes is intelligent and rational, Moriarty is an intelligent criminal.)