VIETNAMESE
Đại Tây Dương
ENGLISH
Atlantic
/ətˈlæntɪk/
Đại Tây Dương là đại dương lớn thứ 2 trên Trái Đất và chiếm khoảng 1/5 diện tích hành tinh với tổng diện tích khoảng 106.400.000 km², được bao quanh bởi châu Mỹ về phía Tây, châu Âu và châu Phi về phía Đông.
Ví dụ
1.
Đi thuyền qua Đại Tây Dương trên một chiếc bè giống như một cuộc phiêu lưu vậy.
Sailing across the Atlantic on a raft was an adventure.
2.
Chúng tôi đi thuyền qua Đại Tây Dương trong năm ngày.
We sailed the Atlantic in five days.
Ghi chú
Atlantic là một từ vựng thuộc lĩnh vực Địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ocean Currents - Dòng hải lưu
Ví dụ:
The Atlantic Ocean is known for its strong ocean currents that affect weather patterns.
(Đại Tây Dương nổi tiếng với những dòng hải lưu mạnh mẽ ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết.)
Marine Biodiversity - Đa dạng sinh học biển
Ví dụ:
The Atlantic Ocean is home to a wide range of marine biodiversity, including whales and dolphins.
(Đại Tây Dương là nơi sinh sống của nhiều loài động vật biển đa dạng, bao gồm cá voi và cá heo.)
Trade - Thương mại
Ví dụ:
The Atlantic has historically been a vital route for international trade.
(Đại Tây Dương từ lâu đã là tuyến đường quan trọng cho thương mại quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết