VIETNAMESE

Cộng hòa Séc

word

ENGLISH

Czech Republic

  
NOUN

/ʧɛk riˈpʌblək/

Cộng hòa Séc là một quốc gia thuộc khu vực Trung Âu và là nước không giáp biển. Cộng hòa Séc giáp Ba Lan về phía bắc, giáp Đức về phía tây, giáp Áo về phía nam và giáp Slovakia về phía đông.

Ví dụ

1.

Cộng hòa Séc là một quốc gia đơn nhất, có hệ thống luật dân sự dựa trên loại hình lục địa.

The Czech Republic is a unitary state, with a civil law system based on the continental type.

2.

Cộng hoà Séc được biết đến là một đất nước xinh đẹp & có nền kinh tế phát triển với thế mạnh là ngành kỹ thuật, cơ khí máy móc, dược phẩm, thuỷ tinh.

The Czech Republic is known as a beautiful country with a developed economy with strengths in engineering, mechanical engineering, pharmaceuticals, and glass.

Ghi chú

Czech Republic là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Landlocked country - Quốc gia không giáp biển Ví dụ: The Czech Republic is a landlocked country in Central Europe. (Cộng hòa Séc là một quốc gia không giáp biển ở Trung Âu.)

check Capital - Thủ đô Ví dụ: Prague, the capital of the Czech Republic, is famous for its historical architecture. (Prague, thủ đô của Cộng hòa Séc, nổi tiếng với kiến trúc lịch sử.)

check Cultural heritage - Di sản văn hóa Ví dụ: The Czech Republic is known for its medieval castles and rich cultural heritage. (Cộng hòa Séc nổi tiếng với các lâu đài thời trung cổ và di sản văn hóa phong phú.)