VIETNAMESE
đồng dao
ENGLISH
children's song
/ˈʧɪldrənz sɔŋ/
Đồng dao là thơ ca dân gian truyền miệng của trẻ em Việt Nam dùng để hát khi đi làm đồng, làm ruộng.
Ví dụ
1.
Mẹ tôi hát một bài đồng dao Việt Nam xưa.
My mom sings an old Vietnamese children's song.
2.
Trẻ em rất thích hát đồng dao khi đi chăn trâu.
Children love to sing children's song while tending buffaloes.
Ghi chú
Children's Song là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc và giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nursery rhyme - Thơ đồng dao
Ví dụ:
Many nursery rhymes are passed down from generation to generation.
(Nhiều bài thơ đồng dao được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
Lullaby - Bài hát ru
Ví dụ:
The mother sang a lullaby to put the baby to sleep.
(Người mẹ hát một bài hát ru để dỗ bé ngủ.)
Sing-along - Hát cùng
Ví dụ:
The children enjoyed a sing-along session during the school event.
(Các em học sinh rất thích tham gia hát cùng trong sự kiện của trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết