VIETNAMESE

chân tường

ENGLISH

wall base

  
NOUN

/wɔl beɪs/

Chân tường là đường ranh giới giữa tường nhà với nền nhà.

Ví dụ

1.

Chân tường là khu vực đặc biệt giữa tường và sàn giúp kết nối cả không gian lại với nhau.

The wall base is a special area between the wall and the floor that brings the whole space together.

2.

Cái bông tai bạn đang kiếm nằm ở chân tường kìa.

The earring you're looking for is by the wall base.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ base nhé!

- Nghĩa chính: (noun) nơi cơ sở, trụ sở, căn cứ Ví dụ: I'm going to the military base for training. (Tôi sẽ đến căn cứ quân sự để được đào tạo.)

- (Adj) dựa trên Ví dụ: His arguments are based on scientific research. (Các luận điểm của anh ta được dựa trên nghiên cứu khoa học.)

- (Adj) cơ bản, căn bản Ví dụ: The base ingredients for this recipe are sugar, flour, and butter. (Những nguyên liệu cơ bản cho công thức này là đường, bột và bơ.)

- (Noun) cơ sở, nền tảng Ví dụ: The base of the tower is made of concrete. (Nền móng của tòa tháp được làm bằng bê tông.)

- (Noun) một số người nhất định Ví dụ: The hospital has a strong patient base. (Bệnh viện có một lượng bệnh nhân ổn định.)