VIETNAMESE
quảng trường
công trường
ENGLISH
square
/skwɛr/
Quảng trường là khoảng đất rộng ngoài trời thường đối diện với các dinh sở công cộng trong thành phố, cùng là nơi tụ tập của công chúng, đồng nghĩa với quảng trường.
Ví dụ
1.
Một ban nhạc đang trình diễn ở quảng trường thành phố.
A band were perfoming in the town square.
2.
Đường ống tàu hoả đi dưới quảng trường Thiên An Môn.
The railway tube goes under the Tiananmen Square.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của square nhé!
Square (noun):
Định nghĩa: Hình vuông là một hình học có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.
Ví dụ: Cô bé vẽ một hình vuông trên giấy. (The girl drew a square on the paper.)
Square (noun - public space):
Định nghĩa: Một quảng trường là một không gian công cộng ở trung tâm của một thành phố hoặc làng, thường được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng, họp mặt, và các hoạt động vui chơi.
Ví dụ: Dân làng thường tụ tập tại quảng trường vào cuối tuần. (The villagers often gather in the square on weekends.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết