VIETNAMESE
chỗ làm việc
ENGLISH
workplace
/ˈwɜːkˌpleɪs/
place of employment
Chỗ làm việc là không gian dùng để làm việc.
Ví dụ
1.
Tôi yêu nơi làm việc mới của mình, nó thực sự thoải mái.
I love my new workplace, it's really comfortable.
2.
Nơi làm việc của tôi thực sự rất tuyệt, nó có một phòng chơi trò chơi và phòng chứa đầy những món đồ ăn nhẹ rất ngon.
My workplace is really lovely, it has a gaming room and pantries full of delicious snack.
Ghi chú
Một số synonyms của working place:
- work station (không gian làm việc): Putting a desk calendar here helps you to always see what you have on hand and it adds a little color to your work station.
(Đặt lịch để bàn ở đây giúp bạn luôn nhìn thấy những gì bạn phải làm và nó tạo thêm một chút màu sắc cho không gian làm việc của bạn.)
- work table (bàn làm việc): Her working table is stacked with piles of document.
(Bàn làm việc của cô ấy chất đống tài liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết