VIETNAMESE

kệ tủ

word

ENGLISH

cabinet

  
NOUN

/ˈkæbənət/

shelf

Kệ tủ là một quầy, gờ, mặt lò sưởi hoặc giá đỡ.

Ví dụ

1.

Tôi đang kiếm mua một cái kệ tủ để dép.

I'm finding a shoes cabinet.

2.

Có một cái kệ tủ gỗ ở bên phải.

There's a wooden cabinet on the right.

Ghi chú

Cabinet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cabinet nhé!

check Nghĩa 1: Tủ đựng đồ Ví dụ: The plates are stored in the kitchen cabinet. (Các đĩa được cất trong tủ bếp.)

check Nghĩa 2: Nội các chính phủ Ví dụ: The prime minister held a meeting with his cabinet. (Thủ tướng đã tổ chức một cuộc họp với nội các của mình.)

check Nghĩa 3: Hộp trưng bày, tủ kính Ví dụ: The museum has a cabinet filled with ancient artifacts. (Bảo tàng có một tủ kính chứa đầy cổ vật.)