VIETNAMESE

cái dĩa

cái đĩa, đĩa ăn

ENGLISH

plate

  
NOUN

/pleɪt/

Cái dĩa là dụng cụ để đựng thức ăn, thường có hình dẹt tròn. Dĩa được làm từ gốm, sứ, thủy tinh hay nhựa.

Ví dụ

1.

Vẫn còn rất nhiều thức ăn trên cái dĩa của bạn.

There's still lots of food on your plate.

2.

Anh đặt cái dĩa lên bàn và thả mình xuống ghế.

He set his plate on the table and plopped himself onto the chair.

Ghi chú

Một số vật dụng để ăn:

- tô: bowl

- đũa: chopsticks

- tách uống trà: cup

- nĩa: fork

- ly: glass

- dao: knife

- muôi múc canh: ladle

- khăn ăn: napkin