VIETNAMESE
gia đình hạnh phúc
ENGLISH
happy family
/ˈhæpi ˈfæməli/
Gia đình hạnh phúc là gia đình có đầy đủ các điều kiện vật chất và tinh thần, khiến cho mỗi thành viên trong gia đình đều cảm thấy hạnh phúc.
Ví dụ
1.
Họ là một gia đình hạnh phúc nhất mà tôi từng thấy.
They are the happiest family I've ever seen.
2.
Tôi có một gia đình hạnh phúc.
I have a happy family.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu thêm một số tính từ miêu tả gia đình trong tiếng anh nha!
- immediate family: gia đình ruột thịt
- loving family (close-knit family): gia đình êm ấm
- dysfunctional family: gia đình không êm ấm
- broken home: gia đình tan vỡ
- happy family: gia đình hạnh phúc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết