VIETNAMESE

cửa hàng bách hóa

ENGLISH

department store

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt stɔr/

Cửa hàng bách hóa là một cơ sở bán lẻ cung cấp một loạt các mặt hàng tiêu dùng đa chủng loại được gọi là "các gian hàng".

Ví dụ

1.

Cửa hàng bách hóa chật cứng người.

The department store was thronged with people.

2.

Cửa hàng bách hoá có rất nhiều loại giày da.

The department store carries a variety of leather shoes.

Ghi chú

Cùng phân biệt department storeshopping mall nha!

- Trung tâm thương mại (Shopping mall) là một địa điểm bán hàng quy mô lớn (large-scale) thường gồm một hoặc nhiều tòa nhà chứa nhiều cửa hàng nhỏ, cung cấp các mặt hàng và dịch vụ đa dạng (wide variety of goods and services).

- Cửa hàng bách hóa (Department store) là một địa điểm bán lẻ (retail location) thường giới hạn (confined) trong một tòa nhà, buôn bán đa dạng các mặt hàng và sản phẩm tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.