VIETNAMESE

nhân viên bán hàng

nhân viên bán hàng bán lẻ

ENGLISH

sales clerk

  
NOUN

/seɪlz klɜrk/

retail clerk

Nhân viên bán hàng là người chịu trách nhiệm đón tiếp khách hàng, tư vấn, gợi ý các sản phẩm hoặc dịch vụ kinh doanh.

Ví dụ

1.

Nhân viên bán hàng là người làm việc trong cửa hàng và bán sản phẩm cho khách hàng.

A sales clerk is someone who works in a store and sells products to customers.

2.

Nếu nhân viên bán hàng không thể giúp bạn, hãy yêu cầu gặp người quản lý.

If the sales clerk cannot help you, ask to see the manager.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "clerk":

- Nếu "clerk" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nhân viên, người làm việc trong một cửa hàng, văn phòng, hay tổ chức.

Ví dụ: "She works as a clerk at the local grocery store." (Cô ấy làm việc như một nhân viên bán hàng tại cửa hàng tạp hóa địa phương.)

- Từ "clerk" ám chỉ một người quản lý văn bản, ghi chú, hay công việc hành chính.

Ví dụ: "The clerk is responsible for organizing and maintaining the office records." (Người lưu trữ chịu trách nhiệm tổ chức và duy trì các hồ sơ văn phòng.)

- Nếu "clerk" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm công việc thư ký, người ghi chú, hoặc người phục vụ tại quầy.

Ví dụ: "He clerked for a famous lawyer before starting his own practice." (Anh ấy đã làm việc làm công việc thư ký cho một luật sư nổi tiếng trước khi bắt đầu thực hành riêng.)