VIETNAMESE

đồ dùng sinh hoạt

ENGLISH

domestic appliance

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk əˈplaɪəns/

Đồ dùng sinh hoạt là vật do con người tạo ra để dùng trong sinh hoạt, trong hoạt động hằng ngày.

Ví dụ

1.

Chúng tôi có nhiều loại thiết bị gia dụng, bao gồm tủ lạnh, tủ đông và máy rửa bát.

We stock a wide range of domestic appliances, including fridges, freezers and dishwashers.

2.

Tôi chưa bao giờ thấy một đồ dùng sinh hoạt như vậy trước đây cả.

I've never seen such a domestic appliance before.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Kitchenware: Đồ dùng nhà bếp.

    • Ví dụ: Một bộ nồi chảo và dụng cụ nấu ăn là những món đồ dùng nhà bếp cần có trong bếp. (A set of pots and pans and cooking utensils are essential kitchenware in the kitchen.)

  • Tableware: Đồ dùng bàn ăn.

    • Ví dụ: Dĩa đũa, ly, và đũa là các loại đồ dùng bàn ăn thường được sử dụng trong bữa ăn hàng ngày. (Plates, glasses, and utensils are common tableware used during daily meals.)

  • Utensils: Dụng cụ, công cụ, đồ dùng.

    • Ví dụ: Máy xay, dụng cụ nấu ăn, và dụng cụ làm vườn là những loại công cụ hữu ích trong gia đình. (A blender, cooking utensils, and gardening tools are useful utensils in a household.)

  • Houseware: Đồ dùng trong nhà.

    • Ví dụ: Bát đĩa, nồi niêu, và đồ dùng nhà bếp là những loại đồ dùng trong nhà cần thiết. (Plates, pots, and kitchen utensils are essential housewares.)