VIETNAMESE

đèn âm trần

word

ENGLISH

downlight

  
NOUN

/downlight/

Đèn âm trần là đèn LED được lắp chìm trong trần nhà dưới lớp thạch cao, gỗ hoặc xốp nên được gọi với tên thông dụng ở Việt Nam là đèn Led âm trần.

Ví dụ

1.

Đèn LED âm trần đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng trong các môi trường khác nhau.

LED downlights fulfill different customers' needs in various environments.

2.

Tôi tạm thời treo lủng lẳng cái đèn âm trần lên trần nhà.

I temporarily swung a downlight on the ceiling.

Ghi chú

Downlight là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sáng và nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Recessed lighting - Đèn âm trần Ví dụ: Downlights are a type of recessed lighting that provides focused illumination in a room. (Đèn âm trần là một loại đèn chiếu sáng âm tường cung cấp ánh sáng tập trung trong một phòng.)

check Ceiling fixture - Thiết bị chiếu sáng trên trần Ví dụ: Downlights are a popular ceiling fixture for modern interior designs. (Đèn âm trần là thiết bị chiếu sáng phổ biến cho các thiết kế nội thất hiện đại.)

check LED downlight - Đèn LED âm trần Ví dụ: LED downlights are energy-efficient options for residential and commercial spaces. (Đèn LED âm trần là lựa chọn tiết kiệm năng lượng cho các không gian dân cư và thương mại.)