VIETNAMESE
xe đạp
xe đạp hai bánh
ENGLISH
bicycle
/ˈbaɪsɪkəl/
bike
Xe đạp là một loại phương tiện đơn, chạy bằng sức người hoặc gắn thêm động cơ trợ lực, điều khiển bằng bàn đạp, có hai bánh xe được gắn vào khung.
Ví dụ
1.
Đừng bao giờ đi xe đạp vào ban đêm mà không có đèn.
You should never ride your bicycle without lights at night.
2.
Tôi ghen tị với chiếc xe đạp mới của Mary.
I was jealous of Mary's new bicycle.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe đạp nha!
- tricycle (xe ba bánh, xe ba gác)
- bicycle (xe đạp)
- trail bike (xe đạp địa hình)
- cyclo (xe xích lô)
- electric bike (xe đạp điện)
- tandem bike (xe đạp đôi)
- custom bike (xe đạp độ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết