VIETNAMESE

cục nóng điều hòa

ENGLISH

condensing unit

  
NOUN

/kənˈdɛnsɪŋ ˈjunət/

Cục nóng điều hòa là 1 trong 2 modul chính của điều hòa, cục nóng được lắp đặt bên ngoài nhà để xả nhiệt ra môi trường, hiểu một cách cơ bản thì tác dụng của cục nóng điều hòa là xả nhiệt ra môi trường ngoài sau khi môi chất lạnh đã hấp thụ nhiệt trong phòng từ cục lạnh.

Ví dụ

1.

Một chiếc điều hòa thông thường có 2 phần và phần bên ngoài nhà là cục nóng điều hoà.

An airconditioner normally has 2 parts and the part outside the house is condensing unit.

2.

Bạn lắp cục nóng điều hoà ở đâu vậy?

Where do you install the condensing unit?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Condense: làm ngắn lại, làm súc tích lại

  • Ví dụ: Bài giảng của giáo viên được viết bằng ngắn gọn và súc tích. (The teacher's lecture was written succinctly and condensed.)

Compact: nhỏ gọn, chật hẹp

  • Ví dụ: Căn hộ nhỏ gọn nhưng tiện nghi. (The apartment is compact but convenient.)

Concentrate: tập trung

  • Ví dụ: Hãy tập trung vào công việc của bạn. (Please concentrate on your work.)

Compress: nén, ép lại

  • Ví dụ: Phần mềm này có thể giúp bạn nén file. (This software can help you compress files.)

Summarize: tóm tắt

  • Ví dụ: Anh ta đã tóm tắt cuốn sách trong một bài báo. (He summarized the book in an article.)

Dense: dày đặc, đông đúc

  • Ví dụ: Khu vực thành phố có dân số đông đúc. (The urban area has a dense population.)

Abridge: rút ngắn, tóm tắt

  • Ví dụ: Phiên bản rút ngắn của cuốn sách này dễ đọc hơn. (The abridged version of this book is easier to read.)

Contract: thu nhỏ, rút gọn

  • Ví dụ: Màng nhện có khả năng rút gọn khi cần thiết. (Spider silk has the ability to contract when necessary.)

Curtail: cắt giảm, thu hẹp

  • Ví dụ: Chính phủ đã cắt giảm ngân sách cho các dự án mới. (The government has curtailed the budget for new projects.)