VIETNAMESE

cửa ngăn

cửa lùa

ENGLISH

pocket door

  
NOUN

/ˈpɑkət dɔr/

pocket sliding door

Cửa ngăn hay còn gọi là cửa lùa, là loại cửa mở bằng cách trượt các cánh cửa gỗ trên ray cửa, có 1-3 ray, từ 2-6 cánh và có thể mở được 1/2 – 2/3 diện tích ô cửa. Chúng thường được sử dụng để mở rộng không gian phòng của bạn bằng cách giúp làm sáng căn phòng trong khi vẫn cung cấp quyền truy cập không bị cản trở đến quan điểm cả bên trong lẫn bên ngoài.

Ví dụ

1.

Cửa ngăn được sử dụng cho mục đích kiến ​​trúc, hoặc khi không có chỗ cho cửa xoay bản lề.

Pocket doors are used for architectural effect, or when there is no room for the swing of a hinged door.

2.

Cửa ngăn là một cánh cửa trượt, khi mở hoàn toàn, sẽ biến mất vào một ngăn trong bức tường liền kề.

A pocket door is a sliding door that, when fully opened, disappears into a compartment in the adjacent wall.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của door nhé!

Close the door on something:

  • Đóng cửa với một khả năng hoặc cơ hội.

  • Ví dụ: Anh ta đã đóng cửa trái tim mình với tình yêu sau khi trải qua mối tình đau khổ. (He closed the door on love after experiencing a painful relationship.)

Leave the door open:

  • Để lại một cơ hội hoặc khả năng mở cho điều gì đó.

  • Ví dụ: Dù gặp khó khăn, họ vẫn muốn để lại cửa mở cho sự hợp tác trong tương lai. (Despite the difficulties, they still want to leave the door open for cooperation in the future.)

Next door:

  • Gần, ở gần.

  • Ví dụ: Nhà hàng mới mở cách nhà tôi gần. (The new restaurant that opened is just next door to my house.)

Open doors:

  • Cơ hội hoặc tiềm năng mở rộng.

  • Ví dụ: Việc học ngoại ngữ có thể mở ra nhiều cửa cho sự nghiệp của bạn. (Learning a foreign language can open doors to many opportunities in your career.)