VIETNAMESE

hiệu trưởng

word

ENGLISH

principal

  
NOUN

/ˈprɪnsɪpəl/

Hiệu trưởng là người quản lý lãnh đạo trường học giáo dục phổ thông.

Ví dụ

1.

Hiệu trưởng trường đại học hứa sẽ xem xét vấn đề.

The college principal promised to look into the matter.

2.

Khi nhìn thấy hiệu trưởng, anh ta giơ tay chào.

When he saw the principal, he raised his hand in salutation.

Ghi chú

Principal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu nhé!

check Nghĩa 1: Hiệu trưởng (người đứng đầu trường học) Ví dụ: The school principal gave a speech at the graduation ceremony. (Hiệu trưởng nhà trường đã phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp.)

check Nghĩa 2: Chính, quan trọng nhất Ví dụ: The principal reason for the delay was bad weather. (Lý do chính cho sự chậm trễ là thời tiết xấu.)

check Nghĩa 3: Tiền gốc (trong tài chính) Ví dụ: He paid off the loan principal before the due date. (Anh ấy đã trả hết tiền gốc của khoản vay trước hạn.)