VIETNAMESE
cân điện tử
cân kỹ thuật số
ENGLISH
electronic scale
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk skeɪl/
digital scale
Cân điện tử là loại cân được thiết kế với một mạch điện tử kết hợp với cảm biến lực hay còn gọi là cảm biến từ loadcell. Khi đó, cân sẽ chuyển đổi những tín hiệu điện thu được thành các con số thể hiện trọng lượng của mẫu vật thu được.
Ví dụ
1.
Cân điện tử đo lực cần thiết để chống lại khối lượng được đo.
Electronic scales measure the force needed to counter the mass being measured.
2.
Đầu bếp sử dụng cân điện tử để đo trọng lượng hoặc khối lượng của một thành phần, được biểu thị bằng pound, gam, ounce chất lỏng hoặc mililit.
The chef uses an electronic scale to measure the weight or mass of an ingredient, expressed in pounds, grams, fluid ounces, or milliliters.
Ghi chú
Electronic Scale (cân điện tử) là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị đo lường và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Digital kitchen scale - Cân điện tử nhà bếp
Ví dụ:
She used a digital kitchen scale to measure flour for the cake.
(Cô ấy sử dụng cân điện tử nhà bếp để đo bột làm bánh.)
Body weight scale - Cân điện tử đo trọng lượng cơ thể
Ví dụ:
The body weight scale can track your weight and body fat percentage.
(Cân điện tử đo trọng lượng cơ thể có thể theo dõi cân nặng và tỷ lệ mỡ cơ thể của bạn.)
Retail scale - Cân điện tử thương mại
Ví dụ:
The supermarket installed new retail scales for the fresh produce section.
(Siêu thị đã lắp đặt cân điện tử thương mại mới cho khu vực thực phẩm tươi sống.)
Industrial scale - Cân điện tử công nghiệp
Ví dụ:
Factories use industrial scales to weigh raw materials accurately.
(Các nhà máy sử dụng cân điện tử công nghiệp để đo lường nguyên liệu thô một cách chính xác.)
Jewelry scale - Cân tiểu ly Ví dụ: A jewelry scale is essential for measuring precious metals precisely. (Cân tiểu ly rất cần thiết để đo lường kim loại quý một cách chính xác.)
Weighing accuracy - Độ chính xác khi cân Ví dụ: This electronic scale has a weighing accuracy of 0.01 grams. (Cân điện tử này có độ chính xác khi cân là 0,01 gram.)
Tare function - Chức năng trừ bì Ví dụ: The tare function allows users to weigh ingredients without including the container’s weight. (Chức năng trừ bì giúp người dùng cân nguyên liệu mà không tính trọng lượng của hộp đựng.)
Load capacity - Khả năng chịu tải Ví dụ: The electronic scale has a load capacity of up to 150 kg. (Cân điện tử này có khả năng chịu tải lên đến 150 kg.)
LCD display - Màn hình LCD Ví dụ: The LCD display makes it easy to read weight measurements. (Màn hình LCD giúp dễ dàng đọc kết quả cân đo.)
Auto shut-off - Tự động tắt nguồn Ví dụ: The electronic scale has an auto shut-off function to save battery life. (Cân điện tử có chức năng tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết