VIETNAMESE
xe xích lô
ENGLISH
cyclo
/ˈsʌɪkləʊ/
Xe xích lô là một phương tiện giao thông sử dụng sức người, có 3 bánh dùng để vận chuyển khách hoặc hàng hóa, thường có một hoặc hai ghế cho khách và một chỗ cho người lái xe.
Ví dụ
1.
Hồi nhỏ, mẹ tôi và tôi thường ngồi xích lô để dạo phố vào những buổi chiều cuối tuần.
When I was a child, my mother and I used to take a cyclo to tour around the streets on weekend afternoons.
2.
Những chiếc xe xích lô và những chiếc xe lôi đã góp phần không nhỏ vào việc hình thành nên nét văn hóa của thành phố.
The cyclos and the trailers have contributed significantly to the formation of the city's culture.
Ghi chú
Cyclo là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và phương tiện vận chuyển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rickshaw - Xe kéo
Ví dụ:
A cyclo is similar to a rickshaw, but it is powered by a motor or pedals.
(Xe xích lô giống như xe kéo, nhưng được vận hành bằng động cơ hoặc bàn đạp.)
Pedicab - Xe xích lô ba bánh
Ví dụ:
The pedicab is a human-powered vehicle used in many Asian cities.
(Xe xích lô ba bánh là một phương tiện vận hành bằng sức người, được sử dụng ở nhiều thành phố châu Á.)
Tricycle - Xe ba bánh
Ví dụ:
A cyclo is a type of tricycle with a seat for passengers.
(Xe xích lô là một loại xe ba bánh có chỗ ngồi cho hành khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết