VIETNAMESE

lò gạch

ENGLISH

brick-kiln

  
NOUN

/brɪk-kɪln/

Lò gạch là nơi chuyên sản xuất ra các loại gạch.

Ví dụ

1.

Lò gạch là một buồng cách nhiệt, một loại lò, tạo ra nhiệt độ đủ để hoàn thành một số quy trình.

A kiln is a thermally insulated chamber, a type of oven, that produces temperatures sufficient to complete some process.

2.

Gạch đang nung trong lò gạch.

Bricks are baked in brick-kilns.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của brick nhé!

(As) Steady as a brick wall: (Vững chắc như tường gạch) - Used to describe someone or something that is very reliable and dependable.

Ví dụ: Anh ta luôn ổn định như tường gạch trong mọi tình huống. (He's always as steady as a brick wall in every situation.)

(To) Hit the bricks: (Rời khỏi, ra khỏi) - To leave a place, especially a job or a location, often abruptly or with a sense of urgency.

Ví dụ: Sau khi xảy ra tranh cãi, cô ấy quyết định rời khỏi. (After the argument, she decided to hit the bricks.)

(To) Have a brick in one's hat: (Quan tâm, lo lắng về điều gì đó) - To be preoccupied or concerned about something.

Ví dụ: Anh ấy có vẻ lo lắng về dự án mới. (He seems to have a brick in his hat about the new project.)