VIETNAMESE

đồ lưu niệm

ENGLISH

souvenir

  
NOUN

/ˌsuvəˈnɪr/

Đồ lưu niệm là một đối tượng mà một người mua lại cho những kỷ niệm mà chủ sở hữu liên kết với nó.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã mang về một vài món quà lưu niệm từ kỳ nghỉ của chúng tôi ở Mexico.

We brought back a few souvenirs from our holiday in Mexico.

2.

Đó là đồ lưu niệm tặng bạn tôi.

It's a souvenir for my friend.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Đặc sản (Specialty)

Ví dụ: Mua những đặc sản của vùng này là một cách tốt để giữ lại kỷ niệm về chuyến đi của bạn. (Buying specialties from this region is a good way to keep memories of your trip.)

Quà lưu niệm (Memento)

Ví dụ: Tôi đã mua một cái quà lưu niệm cho người bạn của tôi. (I bought a stylish memento for my friend.)

Kỷ vật (Keepsake)

Ví dụ: Cô ấy giữ lại mọi kỷ vật từ những nơi cô ấy đã đi qua. (She keeps every keepsake from the places she's been to.)

Quà tặng (Gift)

Ví dụ: Anh ấy mang về một số quà tặng đặc sản cho gia đình. (He brought back some specialty gifts for the family.)