VIETNAMESE

mang tính lịch sử

ENGLISH

historic

  
NOUN

/hɪˈstɔrɪk/

Mang tính lịch sử là có tầm ảnh hưởng lớn đến lịch sử.

Ví dụ

1.

Trong một cuộc bỏ phiếu mang tính lịch sử, Giáo hội Anh đã quyết định cho phép phụ nữ trở thành linh mục.

In a historic vote, the Church of England decided to allow women to become priests.

2.

Có bao nhiêu tòa nhà mang tính lịch sử bị hư hại do hỏa hoạn mỗi năm?

How many historic buildings are damaged by fire each year?

Ghi chú

Cùng phân biệt historic historical nha!

- Mang tính lịch sử (Historic) là tính từ mang nghĩa có tầm ảnh hưởng (influential), là dấu mốc (landmark), bước ngoặt quan trọng (turning point).

Example: Parts of the Berlin wall have been allowed to stand as historic monuments.

(Các phần của bức tường Berlin đã được cho phép trở thành di tích mang tính lịch sử.)

- Liên quan tới lịch sử (Historical) là từ thường dùng để chỉ các văn bản, sự kiện,... đã qua, thuộc về thế hệ trước.

Example: The library has an important collection of historical documents.

(Thư viện có một bộ sưu tập quan trọng của các tài liệu liên quan tới lịch sử.)