VIETNAMESE

chỗ ở

vị trí, nơi

ENGLISH

accommodation

  
NOUN

/əˌkɑməˈdeɪʃən/

location, place

Chỗ ở là thuật ngữ chỉ chung về một nơi cư trú hoặc nơi trú ẩn của con người mà thông thường dạng vật chất cụ thể là một ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Khi ở thư viện, Steve quyết định tìm kiếm một số thông tin về chỗ ở trong khu vực.

While he was at the library, Steve decided to seek out some information on accommodation in the area.

2.

Chỗ ở trong kỳ nghỉ của chúng tôi rất tuyệt vời.

Our holiday accommodation was so great.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ accomodate nhé!

- Động từ accommodate có nghĩa là cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó, chẳng hạn như cung cấp chỗ ở, giải quyết một yêu cầu, hoặc đáp ứng một yêu cầu. Ví dụ: The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể đáp ứng nhu cầu của tối đa 500 khách).

- Động từ accommodate cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thích nghi hoặc làm cho phù hợp với một tình huống nào đó. Ví dụ: She had to accommodate herself to the new work schedule. (Cô ấy phải thích nghi với lịch làm việc mới).

- Danh từ accommodation có thể được sử dụng để chỉ một nơi ở hoặc chỗ ở tạm thời, chẳng hạn như phòng khách sạn hoặc căn hộ cho thuê. Ví dụ: We need to find accommodation for the night. (Chúng ta cần tìm chỗ ở qua đêm).

- Danh từ accommodation cũng có thể được sử dụng để chỉ sự sắp xếp hoặc điều chỉnh để phù hợp với một tình huống nào đó. Ví dụ: We made some accommodations for the special needs of the guests. (Chúng tôi đã có một số sự điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách).