VIETNAMESE

cái xẻng

word

ENGLISH

shovel

  
NOUN

/ˈʃʌvəl/

spade

Cái xẻng là dụng cụ nâng và di chuyển vật chất xốp, rời như đất, cát, sỏi, than, tuyết... Nó là dụng cụ rất thường dùng trong nông nghiệp, xây dựng và làm vườn. Về cấu tạo, nó gồm một lưỡi rộng với các bờ sắc và được gắn lên một cán.

Ví dụ

1.

Cái xẻng là một công cụ để đào, nâng và di chuyển các vật liệu rời, chẳng hạn như đất, than, sỏi, tuyết, cát, hoặc nhiều hơn nữa.

A shovel is a tool for digging, lifting, and moving bulk materials, such as soil, coal, gravel, snow, sand, or more.

2.

Cô ấy đào nền bằng một cái cuốc và cái xẻng.

She dug the foundation with a pick and shovel.

Ghi chú

Shovel là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của shovel nhé!

check Nghĩa 1: Hành động xúc bằng xẻng Ví dụ: They shoveled dirt into the hole to plant a tree. (Họ xúc đất vào hố để trồng cây.)

check Nghĩa 2: Ăn ngấu nghiến Ví dụ: He shoveled food into his mouth as if he hadn’t eaten all day. (Anh ấy ăn ngấu nghiến như thể anh ta chưa ăn gì cả ngày.)

check Nghĩa 3: Lưỡi xúc của máy công nghiệp Ví dụ: The excavator’s shovel was filled with rocks and debris. (Lưỡi xúc của máy đào chứa đầy đá và mảnh vụn.)