VIETNAMESE

xe đạp điện

word

ENGLISH

electric bike

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk baɪk/

Xe đạp điện là một chiếc xe đạp với một động cơ điện được sử dụng cho động cơ đẩy.

Ví dụ

1.

Xe đạp điện là loại xe đạp có tích hợp động cơ điện.

An electric bike is a bicycle with an integrated electric motor.

2.

Wang là quản lý của một cửa hàng bán xe đạp điện ở địa phương.

Wang is the manager of a local electric bike shop.

Ghi chú

Electric Bike là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Battery - Pin Ví dụ: Electric bikes are powered by rechargeable batteries, typically lithium-ion. (Xe đạp điện được cung cấp năng lượng bởi các pin có thể sạc lại, thường là pin lithium-ion.)

check Pedal-assist - Hỗ trợ đạp Ví dụ: Many electric bikes have pedal-assist systems that help riders while pedaling. (Nhiều xe đạp điện có hệ thống hỗ trợ đạp giúp người lái khi đạp.)

check Green transportation - Giao thông xanh Ví dụ: Electric bikes are considered an eco-friendly form of green transportation. (Xe đạp điện được coi là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.)