VIETNAMESE

dây đai

word

ENGLISH

belt

  
NOUN

/bɛlt/

strap

Dây đai là một vật liệu đóng gói được sử dụng rộng rãi, dây đai được sản xuất từ nhiều nguyên liệu khác nhau sẽ cho ra công dụng khác nhau.

Ví dụ

1.

Bạn có thể giúp tôi thắt dây đai quanh vali của tôi được không?

Could you help me fasten this belt around my suitcase?

2.

Đừng quên buộc dây đai an toàn!

Don't forget to fasten your seat belts!

Ghi chú

Belt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của belt nhé!

check Nghĩa 1: Khu vực, vùng có đặc điểm chung

Ví dụ: The Rust Belt in the U.S. was once an industrial powerhouse.

(Vành đai gỉ sét ở Mỹ từng là trung tâm công nghiệp hùng mạnh.)

check Nghĩa 2: Đai trong võ thuật

Ví dụ: He finally earned his black belt in karate after years of training.

(Anh ấy cuối cùng đã đạt đai đen trong karate sau nhiều năm tập luyện.)

Nghĩa 3: Dây đai an toàn

Ví dụ: Please fasten your seat belt before the flight takes off.

(Vui lòng thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.)